|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẽn lẽn
adj Bashful, self-conscious, shy bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng shy like a new bride at her in-laws
| [bẽn lẽn] | | tính từ | | | bashful, self-conscious, shy (như bẽn) | | | bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng shy | | like a new bride at her in-laws |
|
|
|
|